Có 1 kết quả:
弱小 ruò xiǎo ㄖㄨㄛˋ ㄒㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhược tiểu, bé nhỏ
Từ điển Trung-Anh
(1) small and weak
(2) puny
(3) a child
(2) puny
(3) a child
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0